Kích thước tủ bếp tiêu chuẩn được thiết kế dựa trên nhân trắc học, đảm bảo sự tiện lợi, thoải mái khi sử dụng, đồng thời phù hợp với các thiết bị nhà bếp như bếp gas, bếp từ, lò vi sóng, máy rửa bát…
Dưới đây là phân tích chi tiết về kích thước từng phần của tủ bếp:
1. TỦ BẾP DƯỚI (BASE CABINET)
🔹 Chiều cao tiêu chuẩn: 81 – 86 cm (có thể đến 90 cm nếu gia chủ có chiều cao tốt)
🔹 Chiều sâu tiêu chuẩn: 55 – 61 cm (tính cả mặt bàn bếp thì khoảng 60 cm)
🔹 Chiều dài tiêu chuẩn: Phụ thuộc vào không gian bếp, thường từ 2m – 5m
🔸 Lý do:
- Độ cao này giúp người nội trợ đứng nấu mà không bị mỏi lưng hay phải cúi quá nhiều.
- Chiều sâu 61 cm phù hợp với hầu hết thiết bị như bếp âm, chậu rửa, lò nướng, máy rửa bát…
2. MẶT BÀN BẾP
🔹 Chiều rộng tiêu chuẩn: 61 cm
🔹 Độ dày tiêu chuẩn: 2 – 4 cm (đối với đá granite, đá nhân tạo, gỗ…)
🔸 Lý do:
- Đảm bảo không gian nấu nướng rộng rãi nhưng không chiếm diện tích quá nhiều.
- Độ dày giúp mặt bếp chịu lực tốt và bền bỉ theo thời gian.
3. TỦ BẾP TRÊN (WALL CABINET)
🔹 Chiều cao tiêu chuẩn: 60 – 80 cm (có thể lên đến 120 cm với thiết kế cao kịch trần)
🔹 Chiều sâu tiêu chuẩn: 30 – 35 cm (không nên sâu quá vì sẽ gây vướng khi nấu)
🔹 Khoảng cách từ mặt bàn bếp đến đáy tủ trên: 55 – 70 cm
🔸 Lý do:
- Chiều cao 60 – 80 cm giúp tăng không gian lưu trữ nhưng không quá khó để lấy đồ.
- Chiều sâu chỉ khoảng 30 – 35 cm giúp việc lấy đồ thuận tiện mà không che khuất tầm nhìn khi nấu.
- Khoảng cách 55 – 70 cm giúp dễ thao tác và phù hợp với các thiết bị như máy hút mùi.
4. KÍCH THƯỚC TỦ BẾP KỊCH TRẦN
Xu hướng hiện nay là tủ bếp kịch trần, giúp tận dụng tối đa không gian lưu trữ.
🔹 Tủ bếp dưới: 81 – 86 cm
🔹 Tủ bếp trên: 80 – 120 cm
🔹 Khoảng cách giữa tủ dưới và tủ trên: 55 – 70 cm
🔹 Tổng chiều cao toàn bộ tủ bếp: 2.4 – 2.7 m (phù hợp với trần nhà phổ biến cao 2.6 – 3m)
🔸 Lý do:
- Tận dụng không gian lưu trữ trên cao.
- Giúp bếp gọn gàng, không bám bụi phía trên tủ.
- Tạo sự sang trọng và liền mạch trong thiết kế.
5. KÍCH THƯỚC MỘT SỐ NGĂN CHỨA TRONG TỦ BẾP
🔹 Ngăn để lò vi sóng/lò nướng: 45 – 60 cm (chiều rộng), 30 – 45 cm (chiều cao)
🔹 Ngăn kéo đựng dụng cụ bếp: 10 – 20 cm (chiều cao)
🔹 Ngăn để chén đĩa: 40 – 80 cm (chiều rộng)
🔹 Khoang để máy rửa bát: 60 cm (chiều rộng)
🔹 Khoang để tủ lạnh: 70 – 90 cm (chiều rộng, tùy tủ lạnh)
6. KÍCH THƯỚC ĐẢO BẾP (NẾU CÓ)
🔹 Chiều cao tiêu chuẩn: 81 – 86 cm
🔹 Chiều rộng tiêu chuẩn: 80 – 100 cm
🔹 Chiều dài tiêu chuẩn: 1.5 – 2.5 m
🔹 Khoảng cách tối thiểu giữa đảo bếp và tủ bếp chính: 90 – 120 cm (để thuận tiện di chuyển)
🔸 Lý do:
- Đảm bảo vừa là nơi sơ chế thực phẩm, vừa có thể dùng làm bàn ăn sáng.
- Không gian giữa đảo bếp và tủ bếp chính đủ rộng để người nấu di chuyển thoải mái.
TÓM LẠI
Vị trí | Chiều cao (cm) | Chiều sâu (cm) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Tủ bếp dưới | 81 – 86 (90) | 55 – 60 | Tùy theo chiều cao người sử dụng |
Tủ bếp trên | 60 – 80 (120) | 30 – 35 | Có thể thiết kế kịch trần |
Khoảng cách tủ trên – tủ dưới | 55 – 70 | – | Để đảm bảo khoảng không khi nấu |
Mặt bàn bếp | – | 60-61 | Độ dày 2 – 4 cm |
Đảo bếp | 81 – 86 | 80 – 100 | Khoảng cách đến tủ bếp chính: 90 – 120 cm |
Tổng chiều cao tủ bếp | 2.4 – 2.7 m | – | Tùy vào trần nhà |
KẾT LUẬN
✔️ Kích thước tủ bếp tiêu chuẩn giúp đảm bảo công năng và thẩm mỹ.
✔️ Tủ bếp dưới quyết định sự thoải mái khi thao tác.
✔️ Tủ bếp trên cần có khoảng cách hợp lý để không gây cản trở.
✔️ Tủ bếp kịch trần là xu hướng hiện nay.
✔️ Có thể điều chỉnh kích thước theo nhu cầu sử dụng và không gian thực tế.
GIA TRƯỜNG AN LÀ MỘT TRONG NHỮNG ĐƠN VỊ CHUYÊN THIẾT KẾ VÀ THI CÔNG TỦ BẾP Ở TP HCM VÀ CÁC TỈNH. NẾU BẠN CẦN TÌM MỘT ĐƠN VỊ THIẾT KẾ VÀ THI CÔNG TỦ BẾP CHẤT LƯỢNG ĐÚNG TIÊU CHUẨN THÌ HÃY LIÊN HỆ NGAY VỚI CHÚNG TÔI: HOTLINE: 0936094049